Characters remaining: 500/500
Translation

dentate leaf

Academic
Friendly

Từ "dentate leaf" trong tiếng Anh được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ loại mép răng cưa. Cụ thể, "dentate" có nghĩa " răng" hoặc " các cạnh nhô lên giống như răng", "leaf" có nghĩa "". Vậy "dentate leaf" những đường viền nhô lên, giống như răng cưa.

Định nghĩa:
  • Dentate leaf (danh từ): răng cưa, nghĩa các cạnh không thẳng hình dạng như răng, thường thấymột số loài cây.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The oak tree has dentate leaves."
    • (Cây sồi răng cưa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The botanist explained that the dentate leaves of the holly plant are an adaptation to deter herbivores."
    • (Nhà thực vật học giải thích rằng răng cưa của cây thường xuân một sự thích nghi để ngăn chặn động vật ăn cỏ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dentate (tính từ): Có nghĩa răng, thường được dùng để mô tả các loại hoặc cấu trúc khác hình dạng răng.
  • Serrate (tính từ): Cũng dùng để chỉ mép cắt như răng cưa, nhưng thường các răng nhọn hơn đều hơn so với "dentate".
  • Crenate (tính từ): một thuật ngữ khác mô tả mép gợn sóng, khác với "dentate" mép gợn sóng không các điểm nhọn.
Từ đồng nghĩa:
  • Serrated leaf: răng cưa (có thể tương tự nhưng thường chỉ các răng nhọn hơn).
  • Notched leaf: hình dạng chẻ hoặc khía.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "dentate leaf", nhưng bạn có thể sử dụng các từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến thực vật học hoặc mô tả thiên nhiên.

Tóm lại:

"Dentate leaf" một thuật ngữ thực vật học chỉ mép răng cưa. Việc nhận biết mô tả các loại này có thể hữu ích trong việc học về thực vật sinh thái.

Noun
  1. (thực vật học) răng cưa

Comments and discussion on the word "dentate leaf"